① Nguồn điện cách ly & Chống nhiễu
Thiết kế nguồn điện riêng biệt của cảm biến giúp giảm thiểu nhiễu điện, đảm bảo truyền dữ liệu ổn định trong môi trường có nhiễu điện từ mạnh.
② Bù nhiệt độ kép
Hỗ trợ bù nhiệt độ tự động hoặc thủ công để duy trì độ chính xác trong các điều kiện vận hành khác nhau (0-60°C).
③ Khả năng tương thích đa hiệu chuẩn
Hiệu chuẩn dễ dàng bằng các giải pháp pH/ORP của Hoa Kỳ, NIST hoặc tùy chỉnh cho các tình huống đo lường phù hợp.
④ Cấu trúc bong bóng phẳng
Bề mặt phẳng, nhẵn ngăn ngừa sự tích tụ bọt khí và đơn giản hóa việc vệ sinh, giảm thời gian ngừng hoạt động để bảo trì.
⑤ Mối nối lỏng lõi cát gốm
Một cầu muối đơn với lõi cát gốm đảm bảo dòng điện phân ổn định và độ ổn định của phép đo trong thời gian dài.
⑥ Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ
Được chế tạo từ nhựa polymer chống ăn mòn, cảm biến có thể chịu được hóa chất mạnh và ứng suất vật lý trong khi chiếm không gian tối thiểu.
| Tên sản phẩm | Cảm biến PH |
| Phạm vi | 0-14 PH |
| Sự chính xác | ±0,02 PH |
| Quyền lực | DC 9-24V, dòng điện <50 mA |
| Vật liệu | Nhựa Polymer |
| Kích cỡ | 31mm*140mm |
| Đầu ra | RS-485, Giao thức MODBUS |
1. Nhà máy xử lý nước
Theo dõi mức pH theo thời gian thực để tối ưu hóa quá trình trung hòa, đông tụ và khử trùng.
2. Giám sát môi trường
Triển khai ở sông, hồ hoặc hồ chứa để theo dõi sự thay đổi độ axit do ô nhiễm hoặc các yếu tố tự nhiên gây ra.
3. Hệ thống nuôi trồng thủy sản
Duy trì độ pH tối ưu cho sức khỏe của sinh vật thủy sinh và ngăn ngừa căng thẳng hoặc tử vong ở các trang trại nuôi cá và tôm.
4. Kiểm soát quy trình công nghiệp
Tích hợp vào sản xuất hóa chất, dược phẩm hoặc thực phẩm để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
5. Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
Cung cấp dữ liệu pH chính xác cho các nghiên cứu khoa học về hóa học nước, phân tích đất hoặc hệ thống sinh học.
6. Thủy canh & Nông nghiệp
Quản lý dung dịch dinh dưỡng và nước tưới để tăng cường sinh trưởng và năng suất cây trồng.